Bạo loạn ở miền Bắc Myanmar nổ ra.
Tôi và sư muội của vị hôn phu – người đang làm bác sĩ trong tổ chức Bác Sĩ Không Biên Giới – bị phần tử vũ trang bắt giữ.
Nơi đó đúng nghĩa địa ngục không có bình minh.
Điện giật, đánh đập, tra tấn không phân ngày đêm.
Giữa ranh giới sinh tử, Hạ Mân Xuyên – người lớn lên cùng tôi – cuối cùng vẫn chọn cứu tôi.
Tôi biết, lần lựa chọn ấy xé rách anh từ trong ra ngoài.
Nhưng chỉ ba ngày sau, Tống Kiểu Kiểu – người anh xem như ánh trăng treo trên đỉnh lòng mình – được đội đặc nhiệm giải cứu.
Cô ấy đầy thương tích, tinh thần gần như suy sụp.
Cuối cùng, cô nhảy từ lầu cao xuống, kết thúc đoạn đời ngắn ngủi.
Từ khoảnh khắc đó, giữa tôi và anh, hình thành một vết nứt sâu không thể lấp đầy.
Sau khi kết hôn, mười năm dài, chúng tôi trở thành cặp vợ chồng mà ai cũng ngại nhắc đến.
Anh từ người quân tử biết giữ mình, biến thành kẻ đắm mình trong tiếng nhạc và men rượu mỗi tối.
Còn tôi, chỉ có một căn nhà trống để trở về, và vô số ánh mắt chê bai rằng tôi chỉ có cái danh làm vợ, không có tình yêu.
Tôi từng nghĩ cuộc đời chúng tôi sẽ cứ thế dây dưa, héo úa mà già đi.
Cho đến lần hỗ trợ biên giới ấy —
Chúng tôi bị phục kích.
Trong khoảnh khắc bom sắp phát nổ, người đàn ông đã hận tôi suốt một đời, lại dùng hết toàn bộ sức lực đẩy tôi vào chiến hào an toàn.
Còn anh… không trở về nữa.
Phút cuối, giọng anh khàn đến gần như tan vào gió, nhưng lại mang theo một loại nhẹ nhõm:
“A Sanh… mười năm qua anh chỉ có hận.
Nếu có kiếp sau… xin em hãy để anh và Kiểu Kiểu được ở bên nhau.”
Tôi khóc đến nghẹn lời, nhưng vẫn gật đầu.
Nước mắt rơi xuống gò má anh, nóng bỏng đến đau.
Đến lúc ấy, tôi mới hiểu —
Tình yêu không phải thứ có thể cưỡng cầu.
Gượng sẽ đau. Giữ sẽ mất.
Tôi cầu mong kiếp sau anh có thể sống một đời yên bình.
Rồi khi mở mắt ra lần nữa —
Tôi trở về đúng ngày tôi và Tống Kiểu Kiểu bị bắt đi.
Quay lại điểm khởi đầu.
Trước khi tất cả bắt đầu mục ruỗng.
Lần này —
Tôi không chọn anh nữa.